Spanish-speaking
Pronunciation
/spˈænɪʃspˈiːkɪŋ/
British pronunciation
/spˈanɪʃspˈiːkɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "Spanish-speaking"trong tiếng Anh

spanish-speaking
01

nói tiếng Tây Ban Nha

describing people or regions where Spanish is the primary language spoken
example
Các ví dụ
The Spanish-speaking community in the city is growing rapidly.
Cộng đồng nói tiếng Tây Ban Nha trong thành phố đang phát triển nhanh chóng.
She is a Spanish-speaking teacher at the local high school.
Cô ấy là một giáo viên nói tiếng Tây Ban Nha tại trường trung học địa phương.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store