Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Spaghetti
01
mì Ý
a type of pasta in very long thin pieces that is cooked in boiling water
Các ví dụ
I love a classic spaghetti bolognese with its rich and satisfying flavors.
Tôi yêu thích món spaghetti bolognese cổ điển với hương vị phong phú và thỏa mãn.
Seafood lovers can relish a delightful dish of spaghetti with succulent shrimp, clams, and calamari.
Những người yêu thích hải sản có thể thưởng thức một món ăn ngon tuyệt với spaghetti cùng tôm, nghêu và mực tươi ngon.
02
mì Ý
an Italian dish made with spaghetti pasta and a sauce



























