Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Belly dance
01
múa bụng, múa phương Đông
a type of dance in which a woman performs quick movements with her hips and belly, originated in the Middle East
Các ví dụ
Belly dance is a traditional Middle Eastern dance characterized by movements of the hips and abdomen.
Múa bụng là một điệu nhảy truyền thống của Trung Đông đặc trưng bởi các chuyển động của hông và bụng.
She took belly dance classes to learn the art of expressing emotion through fluid movements.
Cô ấy đã tham gia các lớp học múa bụng để học nghệ thuật thể hiện cảm xúc thông qua những chuyển động uyển chuyển.
to belly dance
01
to perform a dance emphasizing movements of the abdomen, hips, and torso
Các ví dụ
She learned to belly dance at a cultural festival.
The performers belly danced to traditional music.



























