LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sound alphabet
/sˈaʊnd ˈalfəbˌɛt/
/sˈaʊnd ˈælfəbˌɛt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sound alphabet"
Sound alphabet
DANH TỪ
01
an alphabet of characters intended to represent specific sounds of speech
Ví dụ
Từ Gần
sound a note
sound
soulmate
soullessly
soulless
sound art
sound as a bell
sound as a roach
sound asleep
sound barrier
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App