Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Soul patch
01
vá dưới môi, mảng lông nhỏ dưới môi dưới
a small, distinct patch of facial hair under the lower lip
Các ví dụ
The jazz musician sported a stylish soul patch.
Nhạc sĩ jazz đã thể hiện một soul patch phong cách.
He decided to grow a soul patch to change his look.
Anh ấy quyết định để soul patch để thay đổi ngoại hình.



























