Sorcery
volume
British pronunciation/sˈɔːsəɹi/
American pronunciation/ˈsɔɹsɝi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sorcery"

Sorcery
01

ma thuật, phép thuật

the use of magic to call on evil spirits to make unnatural things happen or have insight into future events

word family

sorcery

sorcery

Noun

sorcerize

Verb

sorcerize

Verb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store