Solidifying
volume
British pronunciation/səlˈɪdɪfˌa‍ɪɪŋ/
American pronunciation/səˈɫɪdəˌfaɪɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "solidifying"

Solidifying
01

the process of becoming hard or solid by cooling or drying or crystallization

word family

solid

solid

Noun

solidify

Verb

solidifying

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store