Solar day
volume
British pronunciation/sˈəʊlə dˈeɪ/
American pronunciation/sˈoʊlɚ dˈeɪ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "solar day"

Solar day
01

ngày mặt trời, chu kỳ mặt trời

time for Earth to make a complete rotation on its axis
solar day definition and meaning

word family

solar day

solar day

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store