LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Belike
/bɪlˈaɪk/
/bɪlˈaɪk/
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "belike"
belike
TRẠNG TỪ
01
with considerable certainty; without much doubt
Ví dụ
Từ Gần
believingly
believing
believer
believe of
believe nothing of what you hear and only half of what you see
belittle
belittled
belittling
bell
bell apple
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App