LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Software error
/sˈɒftweəɹ ˈɛɹə/
/sˈɔftwɛɹ ˈɛɹɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "software error"
Software error
DANH TỪ
01
error resulting from bad code in some program involved in producing the erroneous result
Ví dụ
Từ Gần
software engineer
software documentation
software designer
software
softness
software package
software product
software program
software system
softwood
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App