LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Softball
/sˈɒftbɔːl/
/ˈsɔfˌbɔɫ/, /ˈsɔftˌbɔɫ/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "softball"
Softball
DANH TỪ
01
softball
a game similar to baseball but on a smaller field in which players use a larger and softer ball
hardball
02
softball
ball used in playing softball
Ví dụ
She
plays
as
a
pitcher
in
softball
.
The
young
athlete
broke in
his
new
baseball glove
with
oil
and
a
softball
before
the
season
started
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App