Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sofa bed
01
ghế sofa giường, ghế sofa có thể chuyển đổi
a sofa that is designed in a way that when unfolded forms a bed
Các ví dụ
The sofa bed in the guest room was perfect for when we had family over for the weekend.
Ghế sofa giường trong phòng khách là hoàn hảo khi chúng tôi có gia đình qua vào cuối tuần.
She pulled out the sofa bed to accommodate her friend who needed somewhere to sleep.
Cô ấy kéo ra giường sofa để chỗ ngủ cho người bạn cần một nơi để ngủ.



























