Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Soccer
01
bóng đá, soccer
a type of sport where two teams, with eleven players each, try to kick a ball into a specific area to win points
Dialect
American
Các ví dụ
I like to watch soccer matches on TV and support my favorite team.
Tôi thích xem các trận đấu bóng đá trên TV và ủng hộ đội bóng yêu thích của mình.
She dreams of becoming a professional soccer player one day.
Cô ấy mơ ước một ngày trở thành cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp.



























