Snuff out
volume
British pronunciation/snˈʌf ˈaʊt/
American pronunciation/snˈʌf ˈaʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "snuff out"

to snuff out
01

dập tắt

put out, as of fires, flames, or lights
to snuff out definition and meaning
02

dập tắt

put an end to; kill
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store