Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
snorkel diving
/snˈoːɹkəl dˈaɪvɪŋ/
/snˈɔːkəl dˈaɪvɪŋ/
Snorkel diving
01
lặn với ống thở, lặn biển
a physical underwater activity where individuals swim near the water's surface using a snorkel
Các ví dụ
The calm waters were ideal for beginners to practice snorkel diving.
Vùng nước yên bình là lý tưởng cho người mới bắt đầu tập luyện lặn ống thở.
They organized a guided tour for snorkel diving in the crystal-clear lagoons.
Họ đã tổ chức một chuyến tham quan có hướng dẫn viên cho hoạt động lặn ống thở ở những đầm phá nước trong vắt.



























