Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Smoke alarm
Các ví dụ
The smoke alarm woke them up during the night, alerting them to a fire in the kitchen.
Báo động khói đã đánh thức họ dậy vào ban đêm, cảnh báo họ về một đám cháy trong nhà bếp.
It 's important to test smoke alarms regularly to ensure they are functioning properly.
Việc kiểm tra báo động khói thường xuyên là quan trọng để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách.



























