Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Small fortune
01
một tài sản nhỏ, một khoản tiền lớn
money in large amounts
Các ví dụ
After years of saving, they finally had enough to buy their dream home, but it still took a small fortune to afford it.
Sau nhiều năm tiết kiệm, cuối cùng họ cũng có đủ tiền để mua ngôi nhà mơ ước, nhưng vẫn phải tốn một số tiền nhỏ để mua được nó.
The extravagant wedding they planned ended up costing a small fortune, but they wanted it to be a memorable event.
Đám cưới xa hoa mà họ lên kế hoạch cuối cùng đã tốn một khoản tiền nhỏ, nhưng họ muốn nó trở thành một sự kiện đáng nhớ.



























