LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Slummy
/slˈʌmi/
/slˈʌmi/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "slummy"
slummy
TÍNH TỪ
01
(of housing or residential areas) indicative of poverty
word family
slum
slum
Noun
slummy
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
slumlord
slumgullion
slumbrous
slumbery
slumberous
slump
slumped
slur
slur over
slurp
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App