Slummy
volume
British pronunciation/slˈʌmi/
American pronunciation/slˈʌmi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "slummy"

01

(of housing or residential areas) indicative of poverty

word family

slum

slum

Noun

slummy

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store