LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Slick up
/slˈɪk ˈʌp/
/slˈɪk ˈʌp/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "slick up"
to slick up
ĐỘNG TỪ
01
dress and groom with particular care, as for a special occasion
02
make neat, smart, or trim
Ví dụ
Từ Gần
slick magazine
slick down
slick back
slick
slicing machine
slicked
slicked up
slicker
slickly
slickness
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App