sleepless
sleep
ˈslip
slip
less
ləs
lēs
British pronunciation
/slˈiːpləs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "sleepless"trong tiếng Anh

sleepless
01

mất ngủ, tỉnh táo

always staying awake and alert
example
Các ví dụ
The sleepless guard watched over the castle throughout the night.
Người lính gác không ngủ canh giữ lâu đài suốt đêm.
She remained sleepless, keeping a vigilant eye on her sick child.
Cô ấy vẫn thức trắng, luôn để mắt đến đứa con ốm yếu của mình.
02

mất ngủ, không ngủ được

not being able to sleep or staying awake for a long time
example
Các ví dụ
After the stressful meeting, he spent a sleepless night thinking about what went wrong.
Sau cuộc họp căng thẳng, anh ấy đã trải qua một đêm không ngủ nghĩ về những gì đã xảy ra sai sót.
The sleepless traveler struggled to stay awake after a long flight.
Du khách mất ngủ vật lộn để tỉnh táo sau chuyến bay dài.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store