Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to sleep together
/slˈiːp təɡˈɛðɚ/
/slˈiːp təɡˈɛðə/
to sleep together
[phrase form: sleep]
01
ngủ cùng nhau, làm tình
to engage in sexual intercourse
Các ví dụ
After months of dating, they decided to sleep together for the first time.
Sau nhiều tháng hẹn hò, họ quyết định ngủ cùng nhau lần đầu tiên.
The couple had been in a relationship for years before they finally slept together.
Cặp đôi đã có mối quan hệ trong nhiều năm trước khi họ cuối cùng ngủ với nhau.



























