LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Skywalk
/skˈaɪwɔːk/
/skˈaɪwɔːk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "skywalk"
Skywalk
DANH TỪ
01
an elevated walkway between buildings (usually enclosed)
word family
skywalk
skywalk
Noun
Ví dụ
Từ Gần
skyscraping
skyscraper
skysail
skyrocket
skype
skyward
skywards
skyway
skywriting
sl
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App