Skintight
volume
British pronunciation/skˈɪnta‍ɪt/
American pronunciation/skˈɪntaɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "skintight"

skintight
01

chật, tôn dáng

(of clothes) very tight
skintight definition and meaning
skin
tight

skintight

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store