Skillet cake
volume
British pronunciation/skˈɪlɪt kˈeɪk/
American pronunciation/skˈɪlɪt kˈeɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "skillet cake"

Skillet cake
01

bánh chảo, bánh nướng trên chảo

batter baked atop a layer of sweetened fruit then turned upside down so fruit is on top
skillet cake definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store