LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Skillet cake
/skˈɪlɪt kˈeɪk/
/skˈɪlɪt kˈeɪk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "skillet cake"
Skillet cake
DANH TỪ
01
bánh chảo
, bánh nướng trên chảo
batter baked atop a layer of sweetened fruit then turned upside down so fruit is on top
Ví dụ
Từ Gần
skillet bread
skillet
skilled workman
skilled worker
skilled
skillet corn bread
skillet fish
skilletfish
skillful
skillfully
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App