Skiagram
volume
British pronunciation/skˈaɪəɡɹˌam/
American pronunciation/skˈaɪəɡɹˌæm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "skiagram"

Skiagram
01

a photographic image produced on a radiosensitive surface by radiation other than visible light (especially by X-rays or gamma rays)

word family

skiagram

skiagram

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store