Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Skibobbing
01
môn trượt tuyết xe đạp, xe đạp trượt tuyết
a winter sport or activity in which one rides a vehicle resembling a bicycle downhill on skis
Các ví dụ
Skibobbing involves riding a bike-like vehicle downhill on skis.
Skibobbing bao gồm việc đi xuống dốc trên một phương tiện giống như xe đạp được gắn trên ván trượt tuyết.
He 's practicing skibobbing for the upcoming competition.
Anh ấy đang luyện tập skibobbing cho cuộc thi sắp tới.



























