LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sixty
/sˈɪksti/
/ˈsɪksti/
Numeral (1)
Determiner (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sixty"
sixty
SỐ TỪ
01
số sáu mươi
the number 60
LX
sixty
TỪ HẠN ĐỊNH
01
sáu chục
being ten more than fifty
lx
threescore
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App