Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sixty
01
sáu mươi
the number 60
Các ví dụ
She found a vintage photograph of her parents from their wedding day, nearly sixty years ago.
Cô ấy đã tìm thấy một bức ảnh cổ điển của bố mẹ mình từ ngày cưới, gần sáu mươi năm trước.
The speed limit on this road is sixty kilometers per hour.
Giới hạn tốc độ trên con đường này là sáu mươi km/h.



























