Tìm kiếm
sixteenth
01
thứ mười sáu
coming or happening right after the fifteenth person or thing
Sixteenth
01
thứ mười sáu
position 16 in a countable series of things
02
thứ mười sáu
one part in sixteen equal parts
sixteenth
det
Tìm kiếm
thứ mười sáu
thứ mười sáu
thứ mười sáu
sixteenth