Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sixteen
01
mười sáu
the number 16
Các ví dụ
She has sixteen unread messages in her inbox.
Cô ấy có mười sáu tin nhắn chưa đọc trong hộp thư đến.
There are sixteen chairs in the conference room.
Có mười sáu ghế trong phòng họp.
Cây Từ Vựng
sixteen
six
teen



























