to sit out
Pronunciation
/sˈɪt ˈaʊt/
British pronunciation
/sˈɪt ˈaʊt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "sit out"trong tiếng Anh

to sit out
[phrase form: sit]
01

ngồi ngoài, không tham gia

to refrain from taking part in an activity, typically by remaining seated
to sit out definition and meaning
example
Các ví dụ
At the party, she decided to sit out the dance and enjoy the music from her seat.
Tại bữa tiệc, cô ấy quyết định không tham gia nhảy và thưởng thức âm nhạc từ chỗ ngồi của mình.
Due to a minor injury, the athlete had to sit out the crucial match, disappointing both fans and teammates.
Do một chấn thương nhẹ, vận động viên đã phải ngồi ngoài trận đấu quan trọng, làm thất vọng cả người hâm mộ và đồng đội.
02

kiên trì đến cùng, ở lại

to remain in a situation or activity until it is completed, despite challenges or difficulties
example
Các ví dụ
Despite the storm, the dedicated fans decided to sit out the outdoor concert until the last song was played.
Bất chấp cơn bão, những người hâm mộ tận tụy quyết định ngồi chờ đến cùng buổi hòa nhạc ngoài trời cho đến khi bài hát cuối cùng được phát.
The athletes were determined to sit out the marathon, regardless of the challenging weather conditions.
Các vận động viên quyết tâm kiên trì đến cùng cuộc đua marathon, bất chấp điều kiện thời tiết khó khăn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store