LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sit back
/sˈɪt bˈak/
/sˈɪt bˈæk/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sit back"
to sit back
[phrase form: sit]
ĐỘNG TỪ
01
to relax and make oneself comfortable in a sitting position
take it easy
02
ngồi lại
to be indifferent about something that is happening
sit by
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App