Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sister-in-law
/ˈsɪstɚ ɪn ˌlɔ/
/ˈsɪstə ɪn ˌlɔː/
Sister-in-law
01
chị dâu, em gái của vợ/chồng
the person who is the sister of one's spouse
Các ví dụ
She has a close relationship with her sister-in-law, often confiding in her like a sister.
Cô ấy có mối quan hệ thân thiết với chị dâu của mình, thường tâm sự với cô ấy như một người chị.
Her sister-in-law became her best friend after she married her brother.
Chị dâu của cô ấy đã trở thành người bạn thân nhất sau khi cô ấy kết hôn với anh trai mình.
1.1
chị dâu hoặc em dâu
the person who is the wife of one's sibling
1.2
chị dâu/em dâu, vợ của anh/chị/em của vợ/chồng
the person who is the wife of one's spouse's sibling



























