Silverplate
volume
British pronunciation/sˈɪlvəplˌeɪt/
American pronunciation/ˈsɪɫvɝˈpɫeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "silverplate"

to silverplate
01

plate with silver

word family

silver
plate
silverplate

silverplate

Verb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store