Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Silver spoon
01
thìa bạc, gia tài vàng
wealth that is inherited to one from a royal or very rich family
Các ví dụ
Growing up, Jenny benefited enormously from the silver spoon of her family's multigenerational oil fortune.
Lớn lên, Jenny hưởng lợi rất nhiều từ thìa bạc của gia tài dầu mỏ nhiều thế hệ trong gia đình cô.
By age 21, Charlotte had never known want thanks to being cushioned by the silver spoon of herwealthy industrialist grandfather.
Đến năm 21 tuổi, Charlotte chưa bao giờ biết đến sự thiếu thốn nhờ được bảo bọc bởi chiếc thìa bạc của người ông giàu có làm công nghiệp.



























