Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Beer garden
01
vườn bia, quán bia ngoài trời
an outdoor space attached to a pub or restaurant where patrons can enjoy drinking beer in an open-air setting
Các ví dụ
The pub had a cozy beer garden with wooden tables and benches.
Quán rượu có một vườn bia ấm cúng với bàn ghế bằng gỗ.
Friends gathered in the beer garden to chat and relax.
Bạn bè tụ tập trong vườn bia để trò chuyện và thư giãn.



























