Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Beer
Các ví dụ
They tasted different types of beer during the brewery tour.
Họ đã nếm thử các loại bia khác nhau trong chuyến tham quan nhà máy bia.
The fridge was stocked with cans of beer for the party.
Tủ lạnh được nhồi nhét những lon bia cho bữa tiệc.
Cây Từ Vựng
beery
beer



























