Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
side by side
01
cạnh nhau, kế bên
describing two or more things that are positioned next to each other
Các ví dụ
The two houses stood side by side on the quiet street.
Hai ngôi nhà đứng cạnh nhau trên con phố yên tĩnh.
They walked side by side, discussing their plans.
Họ đi bên cạnh nhau, thảo luận về kế hoạch của mình.
02
bên cạnh nhau, liên quan chặt chẽ
closely related or associated



























