LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sibylline
/sˈɪbɪlˌaɪn/
/sˈɪbɪlˌaɪn/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sibylline"
sibylline
TÍNH TỪ
01
having a secret or hidden meaning
02
resembling or characteristic of a prophet or prophecy
Ví dụ
Từ Gần
sibyllic
sibyl
sibling
sibley tent
sibine
sic
sic bo
siccative
sichuan
sicilia
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App