shuttlecock
shu
ʃə
shē
ttle
təl
tēl
cock
kɑk
kaak
British pronunciation
/ʃˈʌtə‍lkˌɒk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "shuttlecock"trong tiếng Anh

Shuttlecock
01

quả cầu lông, cầu lông

a lightweight object used in badminton, hit back and forth over the net
example
Các ví dụ
She served the shuttlecock with precision, aiming for the corner of the court.
Cô ấy giao quả cầu lông một cách chính xác, nhắm vào góc sân.
He practiced his overhead smash to send the shuttlecock across the net.
Anh ấy luyện tập cú đập trên cao để gửi quả cầu lông qua lưới.
to shuttlecock
01

gửi qua gửi lại như quả cầu lông, tung qua tung lại như quả cầu lông

send or toss to and fro, like a shuttlecock
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store