Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to shut in
[phrase form: shut]
01
bao quanh, vây quanh
to encircle something entirely from all sides
Các ví dụ
She shut the garden in with a beautiful hedge.
Cô ấy bao quanh khu vườn bằng một hàng rào đẹp.
The walls of the castle shut in the courtyard, providing protection.
Những bức tường của lâu đài bao quanh sân trong, cung cấp sự bảo vệ.
02
nhốt, giam giữ
to restrict or confine within a closed area
Các ví dụ
He shut the cat in the bedroom for a while to keep it safe.
Anh ấy nhốt con mèo trong phòng ngủ một lúc để giữ nó an toàn.
The emergency protocol shut the employees in designated safe zones.
Giao thức khẩn cấp đã nhốt nhân viên trong các khu vực an toàn được chỉ định.



























