Shrivelled
volume
British pronunciation/ʃɹˈɪvə‍ld/
American pronunciation/ʃɹˈɪvəld/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "shrivelled"

shrivelled
01

héo, héo hon

reduced in efficacy or vitality or intensity
02

héo, quắt lại

having become dry, wrinkled, and smaller in size, often due to a loss of moisture or aging
03

khô héo, nhăn nheo

lean and wrinkled by shrinkage as from age or illness

shrivelled

adj

shrivel

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store