Bedroom furniture
volume
British pronunciation/bˈɛdɹuːm fˈɜːnɪtʃə/
American pronunciation/bˈɛdɹuːm fˈɜːnɪtʃɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bedroom furniture"

Bedroom furniture
01

furniture intended for use in a bedroom

word family

bedroom furniture

bedroom furniture

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store