Bedroom community
volume
British pronunciation/bˈɛdɹuːm kəmjˈuːnɪtˌi/
American pronunciation/bˈɛdɹuːm kəmjˈuːnɪɾi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bedroom community"

Bedroom community
01

a community where many commuters live

word family

bedroom community

bedroom community

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store