Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Shooting star
01
sao băng, thiên thạch
a usually small meteor that burns with a bright light when entering the earth's atmosphere
Các ví dụ
We saw a shooting star while camping in the mountains last night.
Chúng tôi đã nhìn thấy một sao băng khi cắm trại trên núi đêm qua.
She made a wish when the shooting star crossed the sky.
Cô ấy đã ước khi sao băng bay ngang qua bầu trời.



























