LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Shock-absorbent
/ʃˈɒkɐbsˈɔːbənt/
/ʃˈɑːkɐbsˈoːɹbənt/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "shock-absorbent"
shock-absorbent
TÍNH TỪ
01
having the capacity to absorb the energy of an impact
Ví dụ
Từ Gần
shock wave
shock troops
shock treatment
shock therapy
shock mount
shock-headed
shockable
shocked
shocker
shocking
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App