Shivery
volume
British pronunciation/ʃˈɪvəɹi/
American pronunciation/ʃˈɪvɚɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "shivery"

shivery
01

rùng rợn, đáng sợ

provoking fear terror
shivery definition and meaning
02

run rẩy, lạnh cóng

slightly trembling or shaking due to cold, illness, fear, etc.

shivery

adj

shiver

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store