Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
becoming
01
hợp, tôn lên
(of clothes, colors, hairstyles etc.) enhancing the wearer's appearance and making them more attractive
Các ví dụ
That dress is very becoming on you; it highlights your features beautifully.
Chiếc váy đó rất hợp với bạn; nó làm nổi bật các đường nét của bạn một cách tuyệt đẹp.
The well-chosen accessories were becoming and made her look effortlessly chic.
Những phụ kiện được chọn lựa kỹ lưỡng rất hợp và khiến cô ấy trông thật phong cách một cách dễ dàng.
02
phù hợp, thích hợp
suitable, proper, or in harmony with a person’s character, role, or situation
Các ví dụ
It was becoming of the team to show respect after the victory.
Việc thể hiện sự tôn trọng sau chiến thắng là phù hợp với đội.
The humble gesture was becoming for someone in his position.
Cử chỉ khiêm tốn là phù hợp cho một người ở vị trí của anh ta.
Cây Từ Vựng
becomingly
becomingness
unbecoming
becoming
become



























