LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Shed blood
/ʃˈɛd blˈʌd/
/ʃˈɛd blˈʌd/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "shed blood"
to shed blood
ĐỘNG TỪ
01
đổ máu
, chảy máu
lose blood from one's body
02
đổ máu
, giết một cách bạo lực
kill violently
Ví dụ
Từ Gần
shed
shebeen
shebat
shebang
sheathing
shed light
shed roof
shedder
shedding
shedding-type card game
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App