Shed blood
volume
British pronunciation/ʃˈɛd blˈʌd/
American pronunciation/ʃˈɛd blˈʌd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "shed blood"

to shed blood
01

đổ máu, chảy máu

lose blood from one's body
to shed blood definition and meaning
02

đổ máu, giết một cách bạo lực

kill violently
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store