LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Shaving soap
/ʃˈeɪvɪŋ sˈəʊp/
/ʃˈeɪvɪŋ sˈoʊp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "shaving soap"
Shaving soap
DANH TỪ
01
xà bông cạo râu
, xà phòng cạo râu
toiletry consisting of a preparation of soap and fatty acids that forms a rich lather for softening the beard before shaving
Ví dụ
Từ Gần
shaving gel
shaving foam
shaving cream
shaving brush
shaving
shaving-brush tree
shavous
shavuot
shavuoth
shawarma
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App