Sharp-cornered
volume
British pronunciation/ʃˈɑːpkˈɔːnəd/
American pronunciation/ʃˈɑːɹpkˈɔːɹnɚd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sharp-cornered"

sharp-cornered
01

having sharp corners

word family

sharp-cornered

sharp-cornered

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store